--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corrugated cardboard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corrugated cardboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugated cardboard
+ Noun
giống corrugated board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugated cardboard"
Những từ có chứa
"corrugated cardboard"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giấy bồi
cạt tông
Lượt xem: 855
Từ vừa tra
+
corrugated cardboard
:
giống corrugated board